Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
A
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
觀察 quan sát
1
/1
觀察
quan sát
Từ điển trích dẫn
1. Xem xét kĩ càng. ◇Hậu Hán Thư 後漢書: “Nãi thân duyệt cung nhân, quan sát nhan sắc” 乃親閱宮人, 觀察顏色 (Hòa Hi đặng hoàng hậu kỉ 和熹鄧皇后紀).
2. Tên chức quan, làm trưởng quan cho một châu trở lên.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Xem xét kĩ càng.